--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vững bền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vững bền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vững bền
+ adj
durable, stable
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
vững bền
:
durable, stable
+
lienable
:
(pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm
+
devil's flax
:
(thực vật học)cây Liễu ngư
+
kết cấu
:
Composition, structure, structuringKết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoàThe composition of this architectural work is very harmoniousKết cấu của bài vănThe structure of a literary essay
+
hennery
:
sân nuôi gà vịt